
DiemMy
Cấp độ: 63
+5
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Giáp Nhẹ
Cấp: Cấp 7
Vị trí: Mũ
Thủ vật lý: 62.3 (100%)
Thủ phép thuật: 104.6 (100%)
Độ bền: 85 (100%)
Tỉ lệ đỡ: 24 (100%)
Gia tăng vật lý: 13.1 (100%)
Gia tăng phép thuật: 22 (100%)
Độ bền 160% Tăng thêm
Tỉ lệ đỡ 40% Tăng thêm
HP 600 Tăng thêm
Trí tuệ 6 Tăng thêm
MP 600 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Giáp Nhẹ
Cấp: Cấp 7
Vị trí: Mũ
Thủ vật lý: 62.3 (100%)
Thủ phép thuật: 104.6 (100%)
Độ bền: 85 (100%)
Tỉ lệ đỡ: 24 (100%)
Gia tăng vật lý: 13.1 (100%)
Gia tăng phép thuật: 22 (100%)
Độ bền 160% Tăng thêm
Tỉ lệ đỡ 40% Tăng thêm
HP 600 Tăng thêm
Trí tuệ 6 Tăng thêm
MP 600 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+5
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Giáp Nhẹ
Cấp: Cấp 7
Vị trí: Ngực
Thủ vật lý: 86.4 (100%)
Thủ phép thuật: 145.2 (100%)
Độ bền: 86 (100%)
Tỉ lệ đỡ: 31 (100%)
Gia tăng vật lý: 17.6 (100%)
Gia tăng phép thuật: 29.6 (100%)
Độ bền 160% Tăng thêm
Tỉ lệ đỡ 40% Tăng thêm
HP 600 Tăng thêm
Trí tuệ 6 Tăng thêm
MP 600 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Giáp Nhẹ
Cấp: Cấp 7
Vị trí: Ngực
Thủ vật lý: 86.4 (100%)
Thủ phép thuật: 145.2 (100%)
Độ bền: 86 (100%)
Tỉ lệ đỡ: 31 (100%)
Gia tăng vật lý: 17.6 (100%)
Gia tăng phép thuật: 29.6 (100%)
Độ bền 160% Tăng thêm
Tỉ lệ đỡ 40% Tăng thêm
HP 600 Tăng thêm
Trí tuệ 6 Tăng thêm
MP 600 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+5
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Giáp Nhẹ
Cấp: Cấp 7
Vị trí: Vai
Thủ vật lý: 48 (100%)
Thủ phép thuật: 80.8 (100%)
Độ bền: 83 (100%)
Tỉ lệ đỡ: 19 (100%)
Gia tăng vật lý: 10.4 (100%)
Gia tăng phép thuật: 17.4 (100%)
Độ bền 160% Tăng thêm
Tỉ lệ đỡ 40% Tăng thêm
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Giáp Nhẹ
Cấp: Cấp 7
Vị trí: Vai
Thủ vật lý: 48 (100%)
Thủ phép thuật: 80.8 (100%)
Độ bền: 83 (100%)
Tỉ lệ đỡ: 19 (100%)
Gia tăng vật lý: 10.4 (100%)
Gia tăng phép thuật: 17.4 (100%)
Độ bền 160% Tăng thêm
Tỉ lệ đỡ 40% Tăng thêm
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+5
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Giáp Nhẹ
Cấp: Cấp 7
Vị trí: Tay
Thủ vật lý: 43.2 (100%)
Thủ phép thuật: 72.2 (100%)
Độ bền: 83 (100%)
Tỉ lệ đỡ: 18 (100%)
Gia tăng vật lý: 9.4 (100%)
Gia tăng phép thuật: 15.8 (100%)
Độ bền 160% Tăng thêm
Tỉ lệ đỡ 40% Tăng thêm
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Giáp Nhẹ
Cấp: Cấp 7
Vị trí: Tay
Thủ vật lý: 43.2 (100%)
Thủ phép thuật: 72.2 (100%)
Độ bền: 83 (100%)
Tỉ lệ đỡ: 18 (100%)
Gia tăng vật lý: 9.4 (100%)
Gia tăng phép thuật: 15.8 (100%)
Độ bền 160% Tăng thêm
Tỉ lệ đỡ 40% Tăng thêm
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+5
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Giáp Nhẹ
Cấp: Cấp 7
Vị trí: Quần
Thủ vật lý: 68.5 (100%)
Thủ phép thuật: 114.7 (100%)
Độ bền: 85 (100%)
Tỉ lệ đỡ: 25 (100%)
Gia tăng vật lý: 14.1 (100%)
Gia tăng phép thuật: 23.7 (100%)
Độ bền 160% Tăng thêm
Tỉ lệ đỡ 40% Tăng thêm
HP 600 Tăng thêm
Trí tuệ 6 Tăng thêm
MP 600 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Giáp Nhẹ
Cấp: Cấp 7
Vị trí: Quần
Thủ vật lý: 68.5 (100%)
Thủ phép thuật: 114.7 (100%)
Độ bền: 85 (100%)
Tỉ lệ đỡ: 25 (100%)
Gia tăng vật lý: 14.1 (100%)
Gia tăng phép thuật: 23.7 (100%)
Độ bền 160% Tăng thêm
Tỉ lệ đỡ 40% Tăng thêm
HP 600 Tăng thêm
Trí tuệ 6 Tăng thêm
MP 600 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+5
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Giáp Nhẹ
Cấp: Cấp 7
Vị trí: Giày
Thủ vật lý: 57 (100%)
Thủ phép thuật: 95.5 (100%)
Độ bền: 84 (100%)
Tỉ lệ đỡ: 22 (100%)
Gia tăng vật lý: 12.1 (100%)
Gia tăng phép thuật: 20.3 (100%)
Độ bền 160% Tăng thêm
Tỉ lệ đỡ 40% Tăng thêm
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Giáp Nhẹ
Cấp: Cấp 7
Vị trí: Giày
Thủ vật lý: 57 (100%)
Thủ phép thuật: 95.5 (100%)
Độ bền: 84 (100%)
Tỉ lệ đỡ: 22 (100%)
Gia tăng vật lý: 12.1 (100%)
Gia tăng phép thuật: 20.3 (100%)
Độ bền 160% Tăng thêm
Tỉ lệ đỡ 40% Tăng thêm
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+5
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Cung
Cấp: Cấp 7
Công vật lý: 458 ~ 544 (100%)
Công phép thuật: 732.5~870.5 (100%)
Độ bền: 90 (100%)
Khoảng cách tấn công: 18m
Tỉ lệ đánh: 137 (100%)
Tỉ lệ ra đòn trí mạng: 14 (100%)
Gia tăng vật lý: 98.3 ~ 120.5 (100%)
Gia tăng phép thuật: 157.3 ~ 192.8 (100%)
Cấp độ yêu cầu: 52
Trung Hoa
Số lượng chỉ số tối đa: 9 đơn vị
Độ bền 160% Tăng thêm
Tỉ lệ đánh 40% Tăng thêm
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Tỉ lệ chặn 100 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Cung
Cấp: Cấp 7
Công vật lý: 458 ~ 544 (100%)
Công phép thuật: 732.5~870.5 (100%)
Độ bền: 90 (100%)
Khoảng cách tấn công: 18m
Tỉ lệ đánh: 137 (100%)
Tỉ lệ ra đòn trí mạng: 14 (100%)
Gia tăng vật lý: 98.3 ~ 120.5 (100%)
Gia tăng phép thuật: 157.3 ~ 192.8 (100%)
Cấp độ yêu cầu: 52
Trung Hoa
Số lượng chỉ số tối đa: 9 đơn vị
Độ bền 160% Tăng thêm
Tỉ lệ đánh 40% Tăng thêm
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Tỉ lệ chặn 100 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+0
Chủng loại đồ: Khiên
Cấp: Cấp 1
Thủ vật lý: 0 (0%)
Thủ phép thuật: 0 (0%)
Độ bền: 0 (0%)
Tỉ lệ chặn: 0 (0%)
Gia tăng vật lý: 0 (0%)
Gia tăng phép thuật: 0 (0%)
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
Chủng loại đồ: Khiên
Cấp: Cấp 1
Thủ vật lý: 0 (0%)
Thủ phép thuật: 0 (0%)
Độ bền: 0 (0%)
Tỉ lệ chặn: 0 (0%)
Gia tăng vật lý: 0 (0%)
Gia tăng phép thuật: 0 (0%)
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+5
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Khuyên Tai
Cấp: Cấp 7
Hấp thụ vật lý: 16.3 (100%)
Hấp thụ phép thuật: 16.3 (100%)
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Thiêu đốt Giờ 20% Giảm đi
Nhiễm điện Giờ 20% Giảm đi
Đóng băng,tê cóng 20% Giảm đi
Nhiễm độc 20% Giảm đi
Yểm bùa Giờ 20% Giảm đi
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Khuyên Tai
Cấp: Cấp 7
Hấp thụ vật lý: 16.3 (100%)
Hấp thụ phép thuật: 16.3 (100%)
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Thiêu đốt Giờ 20% Giảm đi
Nhiễm điện Giờ 20% Giảm đi
Đóng băng,tê cóng 20% Giảm đi
Nhiễm độc 20% Giảm đi
Yểm bùa Giờ 20% Giảm đi
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+5
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Vòng Cổ
Cấp: Cấp 7
Hấp thụ vật lý: 19.4 (100%)
Hấp thụ phép thuật: 19.4 (100%)
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Thiêu đốt Giờ 20% Giảm đi
Nhiễm điện Giờ 20% Giảm đi
Đóng băng,tê cóng 20% Giảm đi
Nhiễm độc 20% Giảm đi
Yểm bùa Giờ 20% Giảm đi
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Vòng Cổ
Cấp: Cấp 7
Hấp thụ vật lý: 19.4 (100%)
Hấp thụ phép thuật: 19.4 (100%)
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Thiêu đốt Giờ 20% Giảm đi
Nhiễm điện Giờ 20% Giảm đi
Đóng băng,tê cóng 20% Giảm đi
Nhiễm độc 20% Giảm đi
Yểm bùa Giờ 20% Giảm đi
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+5
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Nhẫn
Cấp: Cấp 7
Hấp thụ vật lý: 14.5 (100%)
Hấp thụ phép thuật: 14.5 (100%)
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Thiêu đốt Giờ 20% Giảm đi
Nhiễm điện Giờ 20% Giảm đi
Đóng băng,tê cóng 20% Giảm đi
Nhiễm độc 20% Giảm đi
Yểm bùa Giờ 20% Giảm đi
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Nhẫn
Cấp: Cấp 7
Hấp thụ vật lý: 14.5 (100%)
Hấp thụ phép thuật: 14.5 (100%)
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Thiêu đốt Giờ 20% Giảm đi
Nhiễm điện Giờ 20% Giảm đi
Đóng băng,tê cóng 20% Giảm đi
Nhiễm độc 20% Giảm đi
Yểm bùa Giờ 20% Giảm đi
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
+5
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Nhẫn
Cấp: Cấp 7
Hấp thụ vật lý: 14.5 (100%)
Hấp thụ phép thuật: 14.5 (100%)
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Thiêu đốt Giờ 20% Giảm đi
Nhiễm điện Giờ 20% Giảm đi
Đóng băng,tê cóng 20% Giảm đi
Nhiễm độc 20% Giảm đi
Yểm bùa Giờ 20% Giảm đi
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
Quang Ấn
Chủng loại đồ: Nhẫn
Cấp: Cấp 7
Hấp thụ vật lý: 14.5 (100%)
Hấp thụ phép thuật: 14.5 (100%)
Trí tuệ 6 Tăng thêm
Sức mạnh 6 Tăng thêm
Thiêu đốt Giờ 20% Giảm đi
Nhiễm điện Giờ 20% Giảm đi
Đóng băng,tê cóng 20% Giảm đi
Nhiễm độc 20% Giảm đi
Yểm bùa Giờ 20% Giảm đi
Cho phép sử dụng luyện kim dược đặc biệt
Accessories
Tên nhân vật: | : | DiemMy |
Biệt hiệu | : | *** |
Guild | : | < Chưa có hội > |
Race | : | ? |
Level | : | 63 / 150 |
Nghề | : | < Chưa có nghề > |
Cấp độ nghề | : | < Chưa có hội > |
Thông tin khác:

6852

12475
Chỉ số

(STR)

(INT)